--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bell ringing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gầy nhom
:
Thin as lath
+
oversaw
:
trông nom, giám thị
+
eleutherodactylus
:
(động vật học)loài ếch mưa
+
circular function
:
(kỹ thuật) hàm lượng giác. (toán tin) hàm số vòng
+
cartographic
:
(thuộc) thuật vẽ bản đồ